ваниль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ваниль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vaníl' |
khoa học | vanil' |
Anh | vanil |
Đức | wanil |
Việt | vanil |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaваниль gđ
Tham khảo
sửa- "ваниль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)