валять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của валять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | valját' |
khoa học | valjat' |
Anh | valyat |
Đức | waljat |
Việt | valiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвалять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вывалять) , свалять
- сов. — вывалять — (В в П) — lăn, lăn đi lăn lại, vật
- вывалять кого-л. в снегу — vật ai trong tuyết
- вывалять кого-л. в грязи — dận ai xuống bùn
- валять котлеты в сухарях — tẩm bột mì vào thịt băm viên
- тк. несов. — (В по Д) (thông tục) — lăn, lăn đi lăn lại, vứt bừa, vứt lung tung
- валять по полу — lăn đi lăn lại trên sàn, vứt bừa trên sàn
- сов. — свалять — (В) nện, trục, ép
- валять сукно — nện dạ
- валять валенки — ép lông làm ủng dạ
- .
- валяй[те] — nào
- валяй, плыви! — nào, bơi đi!
- валять дурака — làm điều dại dột
Tham khảo
sửa- "валять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)