вальдшнеп
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вальдшнеп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vál'dšnep |
khoa học | val'dšnep |
Anh | valdshnep |
Đức | waldschnep |
Việt | valđsnep |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвальдшнеп gđ (зоол.)
- (Chim) Dẽ giun (Scolopax rusticola).
Tham khảo
sửa- "вальдшнеп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)