валом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của валом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | válom |
khoa học | valom |
Anh | valom |
Đức | walom |
Việt | valom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвалом
- :
- валом валить — lũ lượt kéo đi
Tham khảo
sửa- "валом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)