валенки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của валенки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | válenki |
khoa học | valenki |
Anh | valenki |
Đức | walenki |
Việt | valenki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=валенк}} валенки số nhiều (,(ед. валенок м.))
- (Đôi) Ủng dạ.
Tham khảo
sửa- "валенки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)