вазелин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вазелин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vazelín |
khoa học | vazelin |
Anh | vazelin |
Đức | waselin |
Việt | vadelin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвазелин gđ
Tham khảo
sửa- "вазелин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)