бювар
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бювар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bjuvár |
khoa học | bjuvar |
Anh | byuvar |
Đức | bjuwar |
Việt | biuvar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
бювар gđ
- (Tập) Giấy thấm.
Tham khảo sửa
- "бювар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)