буча
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của буча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búča |
khoa học | buča |
Anh | bucha |
Đức | butscha |
Việt | butra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбуча gc (thông tục)
- :
- поднять бучау — làm rùm beng, làm ồn ào, làm om sòm, làm ầm lên
Tham khảo
sửa- "буча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)