бурки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бурки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búrki |
khoa học | burki |
Anh | burki |
Đức | burki |
Việt | burki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=бурк}} бурки số nhiều (,(ед. бурка ж.))
- (Đôi) Ủng dạ.
Tham khảo
sửa- "бурки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)