булавочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của булавочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bulávočnyj |
khoa học | bulavočnyj |
Anh | bulavochny |
Đức | bulawotschny |
Việt | bulavotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбулавочный
- (Thuộc về) Kim găm.
- булавочный укол — lời châm chích, lời châm chọc
- величиной с булавочную головку — rất nhỏ, rất bé, tí hon
Tham khảo
sửa- "булавочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)