Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

булавочный

  1. (Thuộc về) Kim găm.
    булавочный укол — lời châm chích, lời châm chọc
    величиной с булавочную головку — rất nhỏ, rất bé, tí hon

Tham khảo

sửa