буковый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của буковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búkovyj |
khoa học | bukovyj |
Anh | bukovy |
Đức | bukowy |
Việt | bucovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбуковый
- (Thuộc về) Dẻ gai.
- буковый лес — rừng dẻ gai
Tham khảo
sửa- "буковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)