бузина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бузина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | buziná |
khoa học | buzina |
Anh | buzina |
Đức | busina |
Việt | budina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=бузин}} бузина gc
- (растение) [cây] cơm cháy (Sambucus).
- собир. — [quả, trái] cơm cháy
Tham khảo
sửa- "бузина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)