Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

будоражить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: взбудоражить)), ((В))

  1. làm náo lên, làm náo động, làm xôn xao, khuấy rối
  2. (приводить в беспорядок) làm rối, làm rối lên, làm rối ren.

Tham khảo sửa