Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

буга (buga)

  1. đực.

Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

буга (buga)

  1. tuần lộc hoang.

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

буга

  1. đực.