брусника
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của брусника
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brusníka |
khoa học | brusnika |
Anh | brusnika |
Đức | brusnika |
Việt | bruxnica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
брусника gc
Tham khảo sửa
- "брусника", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)