броненосец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của броненосец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bronenósec |
khoa học | bronenosec |
Anh | bronenosets |
Đức | bronenosez |
Việt | bronenoxetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaброненосец gđ
- мор. уст. — [chiếc] thiết giáp hạm, chiến hạm bọc thép
- зоол. — [con] trút, tê tê (Dasypoda)
Tham khảo
sửa- "броненосец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)