броневик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của броневик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bronevík |
khoa học | bronevik |
Anh | bronevik |
Đức | bronewik |
Việt | bronevic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
броневик gđ
- Xem бронеавтомобиль
Tham khảo sửa
- "броневик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)