бромистый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бромистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brómistyj |
khoa học | bromistyj |
Anh | bromisty |
Đức | bromisty |
Việt | bromixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
бромистый (хим.)
Tham khảo sửa
- "бромистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)