бритва
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бритва
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brítva |
khoa học | britva |
Anh | britva |
Đức | britwa |
Việt | britva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбритва gc
Tham khảo
sửa- "бритва", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)