бризантный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бризантный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brizántnyj |
khoa học | brizantnyj |
Anh | brizantny |
Đức | brisantny |
Việt | bridantny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
бризантный (воен.)
- :
- бризантный снаряд — đạn pháo nổ, đạn đại bác nổ
Tham khảo sửa
- "бризантный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)