бремя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бремя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brémja |
khoa học | bremja |
Anh | bremya |
Đức | bremja |
Việt | bremia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-9a бремя gt
- Gánh nặng.
- бремя лет — gánh nặng tuổi tác
- бремя налогов — gánh nặng thuế má
- лечь бремяенем на кого-л., чего-л. — làm nặng gánh cho ai, cho cái gì
- .
- разрешить от бремяени — đẻ, sinh
Tham khảo
sửa- "бремя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)