Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-9a бремя gt

  1. Gánh nặng.
    бремя лет — gánh nặng tuổi tác
    бремя налогов — gánh nặng thuế má
    лечь бремяенем на кого-л., чего-л. — làm nặng gánh cho ai, cho cái gì
  2. .
    разрешить от бремяени — đẻ, sinh

Tham khảo

sửa