брелок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của брелок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brelók |
khoa học | brelok |
Anh | brelok |
Đức | brelok |
Việt | breloc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбрелок gđ
- Đồ trang sức (đeo ở dây đồng hồ hay vòng).
Tham khảo
sửa- "брелок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)