Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

бред

  1. (Sự, cơn) Mê sảng, hoang tưởng.
    бред сумасшедшего — lời nói mê sảng của người điên
    в бреду — trong cơn mê sảng
  2. (thông tục) (бессмыслица) [điều] vô lý, hồ đồ, nhảm nhí.

Tham khảo sửa