братец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của братец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brátec |
khoa học | bratec |
Anh | bratets |
Đức | bratez |
Việt | bratetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбратец gđ
- ласк. к — брат
- (оьращение) anh, cậu, em; мн. — братеццы! — các cậu ơi
Tham khảo
sửa- "братец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)