бразды
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бразды
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brazdý |
khoa học | brazdy |
Anh | brazdy |
Đức | brasdy |
Việt | bradđy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбразды số nhiều
- :
- бразды правление — chính quyền, [sự] quản lý
Tham khảo
sửa- "бразды", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)