боярышник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của боярышник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bojáryšnik |
khoa học | bojaryšnik |
Anh | boyaryshnik |
Đức | bojaryschnik |
Việt | boiarysnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбоярышник gđ (бот.)
- (Cây) Sơn trà (Crataegus).
Tham khảo
sửa- "боярышник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)