босоножки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của босоножки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bosonóžki |
khoa học | bosonožki |
Anh | bosonozhki |
Đức | bosonoschki |
Việt | boxonogiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=босоножк}} босоножки số nhiều (,(ед. босоножка ж.))
- (обувь) [đôi] dép.
Tham khảo
sửa- "босоножки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)