Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

бороо (boroo)

  1. mây.

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

бороо (boroo) (chính tả Mongolian ᠪᠣᠷᠤᠭ᠎ᠠ (boruɣ-a))

  1. mưa.

Bản mẫu:-xgn-kha-

Danh từ sửa

бороо (boroo)

  1. cơn mưa.