большак
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của большак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bol'šák |
khoa học | bol'šak |
Anh | bolshak |
Đức | bolschak |
Việt | bolsac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбольшак gđ
- (дорога) đường cái.
Tham khảo
sửa- "большак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)