богатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của богатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bogátyj |
khoa học | bogatyj |
Anh | bogaty |
Đức | bogaty |
Việt | bogaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбогатый
- в разн. знач. — giàu, giàu có, phong phú, giàu sang, sang trọng
- богатый человек — người giàu (giàu có)
- богатый страна — nước giàu (giàu có)
- богатый урожай — vụ được mùa
- богатый опыт — giàu kinh nghiệm, kinh nghiệm phong phú
- богатый витаминами — giàu sinh tố, có nhiều vitamin
- богатый жирами — giàu mỡ, có (chứa) nhiều chất béo
- богатая земля — đất đai phì nhiêu (màu mỡ)
- богатый особняк — nhà cửa sang trọng
- в знач. сущ. м. — người giàu (giàu có); мн.: — богатые — nhà giàu
- чем богатыйы, тем и рады — = cây nhà lá vuờn xin mời quý khách
Tham khảo
sửa- "богатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)