блюститель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của блюститель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bljustítel' |
khoa học | bljustitel' |
Anh | blyustitel |
Đức | bljustitel |
Việt | bliuxtitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaблюститель gđ
- :
- блюститель порядка — trật tự viên, người giữ trật tự
Tham khảo
sửa- "блюститель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)