блюдечко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của блюдечко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bljúdečko |
khoa học | bljudečko |
Anh | blyudechko |
Đức | bljudetschko |
Việt | bliuđetrco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-3*a блюдечко gt
- Xem блюдце
Tham khảo
sửa- "блюдечко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)