блуждающий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của блуждающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bluždájuščij |
khoa học | bluždajuščij |
Anh | bluzhdayushchi |
Đức | bluschdajuschtschi |
Việt | blugiđaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaблуждающий
- :
- блуждающий взгляд — mắt nhìn lơ láo
- блуждающие огни — ma trơi
- блуждающий нерв — анат. — dây thần kinh phế vị
- блуждающая почка — мед. — thận di động
Tham khảo
sửa- "блуждающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)