Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

блуждающий

  1. :
    блуждающий взгляд — mắt nhìn lơ láo
    блуждающие огни — ma trơi
    блуждающий нерв анат. — dây thần kinh phế vị
    блуждающая почка мед. — thận di động

Tham khảo sửa