блудный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của блудный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blúdnyj |
khoa học | bludnyj |
Anh | bludny |
Đức | bludny |
Việt | bluđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
блудный
- :
- блудный сын — [đứa] con đi hoang, phá gia chi tử
Tham khảo sửa
- "блудный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)