благоустроить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của благоустроить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagoustróit' |
khoa học | blagoustroit' |
Anh | blagoustroit |
Đức | blagoustroit |
Việt | blagouxtroit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaблагоустроить Hoàn thành
- Xem благоустраивать
Tham khảo
sửa- "благоустроить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)