Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

благодатный

  1. :
    благодатный дождь — [trận] mưa thuận, mưa ra vàng ra bạc, mưa ra tiền ra gạo
    благодатная земля — đất đai phì nhiêu
    благодатный край — miền trù phú (trù mật)

Tham khảo

sửa