Tiếng NgaSửa đổi

Chuyển tựSửa đổi

Danh từSửa đổi

биение gt

  1. (Sự) Đập.
    биение сердца — tim đập, trống ngực
    биение пульса — mạch đập
    биение жизни — nhịp sống

Tham khảoSửa đổi