библиотечный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của библиотечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bibliotéčnyj |
khoa học | bibliotečnyj |
Anh | bibliotechny |
Đức | bibliotetschny |
Việt | bibliotetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбиблиотечный
- (Thuộc về) Thư viện.
- библиотечное дело — công tác thư viện
Tham khảo
sửa- "библиотечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)