библиографический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

библиографический

  1. (Thuộc về) Thư mục học, thư tịch học.
    библиографический указатель — bảng tra thư mục, bảng ghi sách báo tham khảo, mục lục thư tịch
    ая рекость — sách hiếm

Tham khảo sửa