Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

беспробудный

  1. :
    беспробудный сон а) — giấc ngủ say, giấc ngủ mê mệt; б) перен. — yên giấc nghìn thu
    беспробудное пьянство разг. — say sưa lu bù

Tham khảo sửa