беспробудный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của беспробудный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besprobúdnyj |
khoa học | besprobudnyj |
Anh | besprobudny |
Đức | besprobudny |
Việt | bexprobuđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
беспробудный
- :
- беспробудный сон — а) — giấc ngủ say, giấc ngủ mê mệt; б) перен. — yên giấc nghìn thu
- беспробудное пьянство — разг. — say sưa lu bù
Tham khảo sửa
- "беспробудный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)