беспозвоночный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беспозвоночный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bespozvonóčnyj |
khoa học | bespozvonočnyj |
Anh | bespozvonochny |
Đức | besposwonotschny |
Việt | bexpodvonotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбеспозвоночный
- Không có cột sống, không xương sống.
- в знач. сущ. мн.: — беспозвоночные — зоол. — động vật không cột sống (không xương sống)
Tham khảo
sửa- "беспозвоночный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)