беспозвоночный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

беспозвоночный

  1. Không có cột sống, không xương sống.
    в знач. сущ. мн.: беспозвоночные зоол. — động vật không cột sống (không xương sống)

Tham khảo

sửa