бес
Tiếng Kazakh
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: bes
Số từ
sửaбес
- năm.
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaбес gđ
- (Con) Quỷ, yêu, tinh.
- какой бес в тебя вселился? — mày có điên không?, mày điên rồi hay sao?
- в нём сидит какой-то бес противоречия — cái gì nó cũng chống lại cả
- мелким бесом рассыпаться перед кем-л. — xun xoe (bợ đỡ) ai
Tham khảo
sửa- "бес", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: bes
Số từ
sửaбес
- năm.