бери-бери
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бери-бери
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | béribéri |
khoa học | beri-beri |
Anh | beriberi |
Đức | beriberi |
Việt | beriberi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбери-бери gc (нескл. мед.)
Tham khảo
sửa- "бери-бери", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)