белок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của белок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | belók |
khoa học | belok |
Anh | belok |
Đức | belok |
Việt | beloc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбелок gđ
- (яйца) lòng trắng trứng.
- биол., хим. — anbumin, protit, prôtit, đạm
- (глаза) lòng trắng mắt.
Tham khảo
sửa- "белок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)