безысходный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
безысходный
- Vô hạn, vô cùng, không bao giờ hết
- (отчаянный) tuyệt vọng.
- безысходная тоска — [nỗi] buồn vô hạn
Tham khảo sửa
- "безысходный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
безысходный