безрыбье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безрыбье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezrýb'e |
khoa học | bezryb'e |
Anh | bezrybe |
Đức | besrybe |
Việt | bedrybe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбезрыбье gt
- :
- на безрыбье и рак рыба — посл. — không có cá, lấy cua làm trọng
Tham khảo
sửa- "безрыбье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)