Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

безрукий

  1. Cụt tay.
    перен. (thông tục) — vụng, vụng về, không khéo tay
    он такой безрукий — nó vụng về lắm

Tham khảo sửa