безмен
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безмен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezmén |
khoa học | bezmen |
Anh | bezmen |
Đức | besmen |
Việt | bedmen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбезмен gđ
- (Cái) Cân thiên bình, cân lò xo.
Tham khảo
sửa- "безмен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)