беглец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беглец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | begléc |
khoa học | beglec |
Anh | beglets |
Đức | beglez |
Việt | begletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-5b беглец gđ
Tham khảo
sửa- "беглец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)