батон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của батон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | batón |
khoa học | baton |
Anh | baton |
Đức | baton |
Việt | baton |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбатон gđ
Tham khảo
sửa- "батон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)